barreling station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barreling station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barreling station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barreling station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barreling station

    * kinh tế

    trạm rót vào thùng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trạm nạp vào thùng