barrel-shaped distortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrel-shaped distortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel-shaped distortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel-shaped distortion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrel-shaped distortion

    * kỹ thuật

    méo hình trống (thấu kính)