banteringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banteringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banteringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banteringly.

Từ điển Anh Việt

  • banteringly

    /'bæntəriɳli/

    * phó từ

    đùa, giễu cợt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • banteringly

    in a bantering fashion

    he spoke to her banteringly

    Synonyms: tongue-in-cheek