balcony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balcony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balcony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balcony.
Từ điển Anh Việt
balcony
/'bælkəni/
* danh từ
bao lơn
ban công (trong nhà hát)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balcony
* kỹ thuật
ban công
lan can
xây dựng:
bancông
bao lơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balcony
an upper floor projecting from the rear over the main floor in an auditorium
a platform projecting from the wall of a building and surrounded by a balustrade or railing or parapet