baculiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baculiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baculiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baculiform.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baculiform
Similar:
bacillar: formed like a bacillus
Synonyms: bacillary, bacilliform, rod-shaped
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).