bacilliform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bacilliform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacilliform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacilliform.
Từ điển Anh Việt
bacilliform
/bə'silifɔ:m/
* tính từ
hình que
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bacilliform
Similar:
bacillar: formed like a bacillus
Synonyms: bacillary, baculiform, rod-shaped