bacteriemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bacteriemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacteriemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacteriemia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bacteriemia

    Similar:

    bacteremia: transient presence of bacteria (or other microorganisms) in the blood

    Synonyms: bacteriaemia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).