bacteremia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bacteremia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacteremia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacteremia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bacteremia
* kỹ thuật
y học:
nhiễm trùng huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bacteremia
transient presence of bacteria (or other microorganisms) in the blood
Synonyms: bacteriemia, bacteriaemia