back-number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back-number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back-number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back-number.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
back-number
Similar:
has-been: someone who is no longer popular
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).