bable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bable

    * kỹ thuật

    cáp ứng suất trước

    dây cáp