azadirachta indica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

azadirachta indica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azadirachta indica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azadirachta indica.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • azadirachta indica

    Similar:

    neem: large semi-evergreen tree of the East Indies; trunk exudes a tenacious gum; bitter bark used as a tonic; seeds yield an aromatic oil; sometimes placed in genus Melia

    Synonyms: neem tree, nim tree, margosa, arishth, Melia Azadirachta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).