awl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
awl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awl.
Từ điển Anh Việt
awl
/ɔ:l/
* danh từ
giùi (của thợ giày)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
awl
* kỹ thuật
cái đột lỗ
cái giùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
awl
a pointed tool for marking surfaces or for punching small holes