aviator s ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aviator s ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aviator s ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aviator s ear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aviator s ear

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm tai giữa khí áp