autoimmune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoimmune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoimmune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoimmune.

Từ điển Anh Việt

  • autoimmune

    * tính từ

    (y học) tự miễn dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autoimmune

    of or relating to the immune response of the body against substance normally present in the body