autogenic therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autogenic therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autogenic therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autogenic therapy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autogenic therapy
training patients in self-induced relaxation
Synonyms: autogenic training, autogenics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).