autistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autistic.
Từ điển Anh Việt
autistic
* tính từ
(thuộc) chứng tự kỷ
* danh từ
ngưới mắc chứng tự kỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autistic
characteristic of or affected with autism
autistic behavior
autistic children