autarchical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autarchical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autarchical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autarchical.

Từ điển Anh Việt

  • autarchical

    /ɔ:'tɑ:kik/ (autarchical) /ɔ:'tɑ:kikəl/

    * tính từ

    (thuộc) chủ quyền tuyệt đối

    (như) autarkic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autarchical

    Similar:

    autarchic: of or relating to or characterized by autarchy

    Synonyms: autarkical