austenitic steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
austenitic steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm austenitic steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của austenitic steel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
austenitic steel
steel that has enough nickel and chromium or manganese to retain austenite at atmospheric temperatures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).