auscultation of structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auscultation of structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auscultation of structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auscultation of structure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auscultation of structure
* kỹ thuật
xây dựng:
sự kiểm tra công trình
sự kiểm tra kết cấu