auriferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auriferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auriferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auriferous.
Từ điển Anh Việt
auriferous
/ɔ:'rifərəs/
* tính từ
có vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auriferous
containing gold
auriferous quartz veins
Synonyms: gold-bearing