auditors professional ethic standards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auditors professional ethic standards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auditors professional ethic standards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auditors professional ethic standards.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auditors professional ethic standards

    * kinh tế

    các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên

    các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên