auditing officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auditing officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auditing officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auditing officer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auditing officer

    * kinh tế

    nhân viên kiểm toán