audiovisual aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audiovisual aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audiovisual aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audiovisual aid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • audiovisual aid

    Similar:

    audiovisual: materials using sight or sound to present information

    language tapes and videocassettes and other audiovisuals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).