attribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attribution.
Từ điển Anh Việt
attribution
/,ætri'bju:ʃn/
* danh từ
sự quy ra
quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attribution
* kỹ thuật
thuộc tính
xây dựng:
quyền hạn được giao
sự quy kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attribution
assigning some quality or character to a person or thing
the attribution of language to birds
the ascription to me of honors I had not earned
Synonyms: ascription
assigning to a cause or source
the attribution of lighting to an expression of God's wrath
he questioned the attribution of the painting to Picasso
Synonyms: ascription