attenuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attenuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attenuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attenuator.

Từ điển Anh Việt

  • attenuator

    (Tech) bộ suy giảm

  • attenuator

    máy giảm nhẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attenuator

    * kỹ thuật

    bộ suy giảm

    bộ tiêu âm

    toán & tin:

    bộ làm suy giảm

    máy giảm nhẹ

    điện lạnh:

    hộp tiêu âm

    xây dựng:

    mạch giảm âm

    máy giảm suất

    điện:

    thiết bị suy giảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attenuator

    an electrical device for attenuating the strength of an electrical signal