atropine sulfate ophthalmic solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atropine sulfate ophthalmic solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atropine sulfate ophthalmic solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atropine sulfate ophthalmic solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atropine sulfate ophthalmic solution

    * kỹ thuật

    y học:

    dung dịch atropin sunfat nhãn khoa