atrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrium.

Từ điển Anh Việt

  • atrium

    * danh từ

    cửa

    tâm nhĩ

    khoang tai ngoài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atrium

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sân trước, hội trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrium

    any chamber that is connected to other chambers or passageways (especially one of the two upper chambers of the heart)

    the central area in a building; open to the sky