atresia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atresia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atresia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atresia.
Từ điển Anh Việt
atresia
* danh từ
(y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atresia
* kỹ thuật
y học:
hẹp atretic adi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atresia
an abnormal condition in which a normal opening or tube in the body (as the urethra) is closed or absent