athodyd (aero-thermodynamic-duct) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
athodyd (aero-thermodynamic-duct) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athodyd (aero-thermodynamic-duct) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athodyd (aero-thermodynamic-duct).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
athodyd (aero-thermodynamic-duct)
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
động cơ phản lực xung