athinai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
athinai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athinai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athinai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
athinai
Similar:
athens: the capital and largest city of Greece; named after Athena (its patron goddess)
in the 5th century BC ancient Athens was the world's most powerful and civilized city
Synonyms: capital of Greece, Greek capital
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).