athene noctua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

athene noctua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm athene noctua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của athene noctua.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • athene noctua

    Similar:

    little owl: small European owl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).