atakapa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atakapa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atakapa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atakapa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atakapa

    a member of an Indian people formerly living along the Gulf Coast of Louisiana and Texas

    Synonyms: Attacapan

    a language spoken by the Atakapa of the Gulf Coast of Louisiana and Texas

    Synonyms: Atakapan, Attacapa, Attacapan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).