atacama trench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atacama trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atacama trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atacama trench.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atacama trench

    a depression in the floor of the Pacific Ocean off the coast of Chile

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).