astigmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

astigmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astigmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astigmatic.

Từ điển Anh Việt

  • astigmatic

    /,æstig'mætik/

    * tính từ

    (y học) loạn thị

    (vật lý) Astimatic

  • astigmatic

    (Tech) loạn thị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • astigmatic

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • astigmatic

    of or relating to a defect in the eye or in a lens caused by a deviation from spherical curvature which prevents light rays from meeting at a common focus and so results in distorted images

    Antonyms: anastigmatic