astable circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astable circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astable circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astable circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astable circuit
* kỹ thuật
toán & tin:
mạch astable
mạch không bền
mạch không ổn định
mạch tự dao động