ascomycetes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascomycetes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascomycetes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascomycetes.
Từ điển Anh Việt
ascomycetes
/,æskəmai'si:ti:z/
* danh từ số nhiều
(thực vật học) lớp nấm nang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascomycetes
* kinh tế
lớp nấm nang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ascomycetes
large class of higher fungi coextensive with division Ascomycota: sac fungi
Synonyms: class Ascomycetes
Similar:
ascomycete: any fungus of the class Ascomycetes (or subdivision Ascomycota) in which the spores are formed inside an ascus
Synonyms: ascomycetous fungus