ascensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascensive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascensive

    Similar:

    ascendant: tending or directed upward

    rooted and ascendant strength like that of foliage"- John Ruskin

    Synonyms: ascendent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).