artist's workroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artist's workroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artist's workroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artist's workroom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artist's workroom
a studio especially for an artist or designer
Synonyms: atelier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).