artiodactyl mammal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artiodactyl mammal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artiodactyl mammal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artiodactyl mammal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artiodactyl mammal
Similar:
even-toed ungulate: placental mammal having hooves with an even number of functional toes on each foot
Synonyms: artiodactyl
Antonyms: odd-toed ungulate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).