arq (automatic repeat request) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arq (automatic repeat request) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arq (automatic repeat request) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arq (automatic repeat request).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arq (automatic repeat request)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    yêu cầu nhắc lại tự động-ARQ