aromatization catalytic process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aromatization catalytic process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aromatization catalytic process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aromatization catalytic process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aromatization catalytic process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quá trình thơm hóa xúc tác