arnica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arnica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arnica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arnica.
Từ điển Anh Việt
arnica
/'ɑ:nikə/
* danh từ
(thực vật học) cây kim sa
(dược học) cồn thuốc kim sa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arnica
used especially in treating bruises
any of various rhizomatous usually perennial plants of the genus Arnica
an ointment used in treating bruises