arithmograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arithmograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arithmograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arithmograph.
Từ điển Anh Việt
arithmograph
sơ đồ số học, đồ hình số học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arithmograph
* kỹ thuật
toán & tin:
đồ hình số học
đồ trình số học
sơ đồ số học