arhat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arhat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arhat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arhat.

Từ điển Anh Việt

  • arhat

    * danh từ

    (Phật giáo) La-hán (bậc tu hành đắc đạo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arhat

    a Buddhist who has attained nirvana

    Synonyms: Arhant, lohan