arhant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arhant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arhant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arhant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arhant

    Similar:

    arhat: a Buddhist who has attained nirvana

    Synonyms: lohan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).