architrave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
architrave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architrave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architrave.
Từ điển Anh Việt
architrave
/'ɑ:kitreiv/ (epistyle) /'epistail/
* danh từ
(kiến trúc) Acsitrap
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
architrave
* kỹ thuật
nẹp
xây dựng:
acsitrap
asitrap
dầm đầu cột
tấm ốp ổ khóa
thanh ốp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
architrave
the molding around a door or window
the lowest part of an entablature; rests immediately on the capitals of the columns