archeozoic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archeozoic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archeozoic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archeozoic.
Từ điển Anh Việt
archeozoic
/,ɑ:keiə'zouik/
* tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archeozoic
of or belonging to earlier of two divisions of the Precambrian era
archeozoic life forms
Synonyms: archaeozoic
Similar:
archean: the time from 3,800 million years to 2,500 million years ago; earth's crust formed; unicellular organisms are earliest forms of life
Synonyms: Archean eon, Archean aeon, Archaeozoic, Archeozoic eon, Archaeozoic aeon