arcado-cyprians nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arcado-cyprians nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcado-cyprians giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcado-cyprians.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arcado-cyprians
Similar:
achaean: the ancient Greek inhabitants of Achaea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).