achaean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
achaean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achaean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achaean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
achaean
a member of one of four linguistic divisions of the prehistoric Greeks
Synonyms: Achaian
the ancient Greek inhabitants of Achaea
Synonyms: Arcado-Cyprians
of or relating to Achaea or its ancient Greek people
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).