arbitrated access timer (aat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arbitrated access timer (aat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrated access timer (aat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrated access timer (aat).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arbitrated access timer (aat)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ định thời gian truy nhập có Phân tử